Characters remaining: 500/500
Translation

chán ghét

Academic
Friendly

Từ "chán ghét" trong tiếng Việt một tính từ diễn tả cảm giác tiêu cực mạnh mẽ đối với một điều đó. Khi một người cảm thấy "chán ghét", họ không chỉ cảm thấy chán còn sự phản đối, không muốn tiếp xúc hay chịu đựng điều đó nữa.

Định nghĩa: - "Chán" có nghĩakhông còn hứng thú, cảm thấy nhàm chán với một điều đó. - "Ghét" có nghĩakhông thích, cảm giác tiêu cực sâu sắc đối với một điều đó. - Khi kết hợp lại, "chán ghét" mang ý nghĩa là cảm thấy quá mệt mỏi không muốn tiếp tục chấp nhận một điều đó, đến mức muốn quay lưng lại hoặc phản ứng lại.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Tôi chán ghét việc phải làm bài tập mỗi ngày." - " ấy chán ghét thói giả dối trong cuộc sống."

Phân biệt các biến thể: - "Chán" có thể được dùng độc lập để chỉ sự nhàm chán, dụ: "Tôi chán việc xem tivi." - "Ghét" cũng có thể được dùng độc lập, dụ: "Tôi ghét ăn mắm tôm."

Từ gần giống, từ đồng nghĩa: - "Chán" "ghét" hai từ gần giống nhưng ý nghĩa khác nhau. "Chán" chủ yếu thể hiện sự thiếu hứng thú, trong khi "ghét" thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. - Một số từ đồng nghĩa có thể "không thích", "tức giận", "bực bội", nhưng "chán ghét" thường mạnh mẽ hơn so với những từ này.

Các từ liên quan: - "Chán nản": cảm giác không còn muốn làm nữa, thường đi kèm với sự thất vọng. - "Ghê tởm": cảm giác cực kỳ tiêu cực, thường liên quan đến những điều gây khó chịu về mặt thể xác hoặc tinh thần.

  1. đgt. Chán ghét đến mức không muốn chịu đựng nữa muốn quay lưng hoặc phản ứng lại: chán ghét cuộc chiến tranh phi nghĩa chán ghét thói đời đua tranh danh lợi.

Comments and discussion on the word "chán ghét"